lymph vessel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lymph vessel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymph vessel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymph vessel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lymph vessel
a vascular duct that carries lymph which is eventually added to the venous blood circulation
Synonyms: lymphatic vessel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lymph
- lymphoid
- lymphoma
- lymphous
- lymphatic
- lymphuria
- lymph cell
- lymph node
- lymphaden-
- lymphedema
- lymphocele
- lymphocyte
- lymphokine
- lymphotomy
- lymph gland
- lymph space
- lymphadenia
- lymphangial
- lymphatitis
- lymphoblast
- lymphocytic
- lymphoedema
- lymphogonia
- lymphopathy
- lymphopenia
- lymph vessel
- lymphadenoid
- lymphadenoma
- lymphadenome
- lymphangioma
- lymphangitis
- lymphization
- lymphococcus
- lymphodermia
- lymphography
- lymphomatous
- lymphomyxoma
- lymphorrhage
- lymphorrhoid
- lymphadenitis
- lymphadenosis
- lymphatolysin
- lymphatolytic
- lymphocytosis
- lymphokentric
- lymphopoiesis
- lymphorrhagia
- lymphosarcoma
- lymphadenogram
- lymphadenotomy