lymph node nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lymph node nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymph node giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymph node.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lymph node
* kỹ thuật
y học:
hạch bạch huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lymph node
the source of lymph and lymphocytes
Synonyms: lymph gland, node
Từ liên quan
- lymph
- lymphoid
- lymphoma
- lymphous
- lymphatic
- lymphuria
- lymph cell
- lymph node
- lymphaden-
- lymphedema
- lymphocele
- lymphocyte
- lymphokine
- lymphotomy
- lymph gland
- lymph space
- lymphadenia
- lymphangial
- lymphatitis
- lymphoblast
- lymphocytic
- lymphoedema
- lymphogonia
- lymphopathy
- lymphopenia
- lymph vessel
- lymphadenoid
- lymphadenoma
- lymphadenome
- lymphangioma
- lymphangitis
- lymphization
- lymphococcus
- lymphodermia
- lymphography
- lymphomatous
- lymphomyxoma
- lymphorrhage
- lymphorrhoid
- lymphadenitis
- lymphadenosis
- lymphatolysin
- lymphatolytic
- lymphocytosis
- lymphokentric
- lymphopoiesis
- lymphorrhagia
- lymphosarcoma
- lymphadenogram
- lymphadenotomy