node match tolerance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

node match tolerance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm node match tolerance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của node match tolerance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • node match tolerance

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sai số hợp nút