node verification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

node verification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm node verification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của node verification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • node verification

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiểm chứng nút