node law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

node law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm node law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của node law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • node law

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    định luật điểm nút