nodal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nodal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodal.

Từ điển Anh Việt

  • nodal

    /'noudl/

    * tính từ

    (thuộc) nút

    nodal point: điểm nút

  • nodal

    (thuộc) nút

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nodal

    * kỹ thuật

    nút

    xây dựng:

    đầu mối

    thuộc nút giàn

    thuộc nút khung

    y học:

    thuộc nốt, hạch, nút

    điện lạnh:

    tiết điểm