nodal rhythm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nodal rhythm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodal rhythm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodal rhythm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nodal rhythm
Similar:
atrioventricular nodal rhythm: the normal cardiac rhythm when the heart is controlled by the atrioventricular node
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nodal
- nodal set
- nodal line
- nodal cubic
- nodal event
- nodal locus
- nodal plane
- nodal point
- nodal forces
- nodal period
- nodal rhythm
- nodal current
- nodal cyclide
- nodal quartic
- nodal analysis
- nodal movement
- nodal processor
- nodal regression
- nodal equilibrium
- nodal tachycardia
- nodal displacement
- nodal expansion method
- nodal point of vibration
- nodal switching system (nss)
- nodal-point water consumption