nodal movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nodal movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodal movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodal movement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nodal movement
* kỹ thuật
xây dựng:
chuyển động của nút
Từ liên quan
- nodal
- nodal set
- nodal line
- nodal cubic
- nodal event
- nodal locus
- nodal plane
- nodal point
- nodal forces
- nodal period
- nodal rhythm
- nodal current
- nodal cyclide
- nodal quartic
- nodal analysis
- nodal movement
- nodal processor
- nodal regression
- nodal equilibrium
- nodal tachycardia
- nodal displacement
- nodal expansion method
- nodal point of vibration
- nodal switching system (nss)
- nodal-point water consumption