nodal point of vibration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nodal point of vibration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodal point of vibration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodal point of vibration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nodal point of vibration

    * kỹ thuật

    nút dao động

    xây dựng:

    điểm nút dao động

    toán & tin:

    nút giao động