nodal cyclide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nodal cyclide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodal cyclide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodal cyclide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nodal cyclide

    * kỹ thuật

    xiclic có nút

    toán & tin:

    cyclit có nút