nodal set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nodal set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodal set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodal set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nodal set

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập (hợp) nút

    tập hợp nút

    điện tử & viễn thông:

    tập nút