nodal quartic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nodal quartic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodal quartic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodal quartic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nodal quartic
* kỹ thuật
toán & tin:
quactic nút
quartic nút
Từ liên quan
- nodal
- nodal set
- nodal line
- nodal cubic
- nodal event
- nodal locus
- nodal plane
- nodal point
- nodal forces
- nodal period
- nodal rhythm
- nodal current
- nodal cyclide
- nodal quartic
- nodal analysis
- nodal movement
- nodal processor
- nodal regression
- nodal equilibrium
- nodal tachycardia
- nodal displacement
- nodal expansion method
- nodal point of vibration
- nodal switching system (nss)
- nodal-point water consumption