nodal line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nodal line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodal line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodal line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nodal line

    * kỹ thuật

    đường nút

    điện lạnh:

    đường tiết điểm