atrioventricular nodal rhythm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atrioventricular nodal rhythm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atrioventricular nodal rhythm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atrioventricular nodal rhythm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atrioventricular nodal rhythm

    the normal cardiac rhythm when the heart is controlled by the atrioventricular node

    Synonyms: nodal rhythm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).