nodi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nodi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodi.
Từ điển Anh Việt
nodi
/'noudəs/
* danh từ, số nhiều nodi
nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)
Từ liên quan
- nodi
- nodi lymphatici hepatici
- nodi lymphatici phrenici
- nodi lymphatici pylorici
- nodi lymphatici sacrales
- nodi lymphatici linguales
- nodi lymphatici iloecolici
- nodi lymphatici pulmonales
- nodi lymphatici tracheales
- nodi lymphatici epigastrici
- nodi lymphatici occipitales
- nodi lymphatici colici medii
- nodi lymiphatici mandibulares
- nodi lymphatici retroauriculares
- nodi lymphaticibronchopulmonales
- nodi lymphatici tibialis anterior
- nodi lymphaticus juguloomohyoideus
- nodi lymphatici cercaeles superficiales