nodi lymphatici sacrales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nodi lymphatici sacrales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodi lymphatici sacrales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodi lymphatici sacrales.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nodi lymphatici sacrales
* kỹ thuật
y học:
hạch bạch huyết bên xương cùng
Từ liên quan
- nodi
- nodi lymphatici hepatici
- nodi lymphatici phrenici
- nodi lymphatici pylorici
- nodi lymphatici sacrales
- nodi lymphatici linguales
- nodi lymphatici iloecolici
- nodi lymphatici pulmonales
- nodi lymphatici tracheales
- nodi lymphatici epigastrici
- nodi lymphatici occipitales
- nodi lymphatici colici medii
- nodi lymiphatici mandibulares
- nodi lymphatici retroauriculares
- nodi lymphaticibronchopulmonales
- nodi lymphatici tibialis anterior
- nodi lymphaticus juguloomohyoideus
- nodi lymphatici cercaeles superficiales