nodi lymphatici pylorici nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nodi lymphatici pylorici nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodi lymphatici pylorici giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodi lymphatici pylorici.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nodi lymphatici pylorici

    * kỹ thuật

    y học:

    hạch bạch huyết dưới ruột tá - môn vị