nodi lymphatici pulmonales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nodi lymphatici pulmonales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodi lymphatici pulmonales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodi lymphatici pulmonales.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nodi lymphatici pulmonales

    * kỹ thuật

    y học:

    hạch bạch huyết trong phổi