noddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noddy.

Từ điển Anh Việt

  • noddy

    /'nɔdi/

    * danh từ

    chàng ngốc, người ngớ ngẩn, người khờ dại

    (động vật học) nhạn biển anu