nodulous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nodulous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodulous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodulous.
Từ điển Anh Việt
nodulous
* tính từ
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nhỏ