tearful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tearful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tearful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tearful.
Từ điển Anh Việt
tearful
/'tiəful/
* tính từ
đẫm lệ, khóc lóc
a tearful face: mặt đẫm lệ, mặt ướt đẫm nước mắt
buồn, buồn bã, buồn phát khóc
tearful news: tin buồn phát khóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tearful
filled with or marked by tears
tearful eyes
tearful entreaties
Antonyms: tearless
Similar:
dolorous: showing sorrow
Synonyms: dolourous, lachrymose, weeping