dolorous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dolorous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dolorous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dolorous.
Từ điển Anh Việt
dolorous
/'dɔlərəs/
* tính từ
(thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dolorous
showing sorrow
Synonyms: dolourous, lachrymose, tearful, weeping