dolourous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dolourous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dolourous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dolourous.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dolourous
Similar:
dolorous: showing sorrow
Synonyms: lachrymose, tearful, weeping
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).