flaggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flaggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flaggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flaggy.

Từ điển Anh Việt

  • flaggy

    /'flægi/

    * tính từ

    có nhiều cây irit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flaggy

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hình tấm