flagellum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flagellum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flagellum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flagellum.

Từ điển Anh Việt

  • flagellum

    /flə'dʤeləm/

    * danh từ, số nhiều flagella /flə'dʤeləmz/, flagellums /flə'dʤeləmz/

    (sinh vật học) roi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flagellum

    * kỹ thuật

    y học:

    tiêm mao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flagellum

    a lash-like appendage used for locomotion (e.g., in sperm cells and some bacteria and protozoa)

    Similar:

    scourge: a whip used to inflict punishment (often used for pedantic humor)