flagellate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flagellate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flagellate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flagellate.
Từ điển Anh Việt
flagellate
/'flædʤəleit/
* ngoại động từ
đánh đòn, trừng trị bằng roi
* tính từ
(sinh vật học) có roi; hình roi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flagellate
* kỹ thuật
y học:
trùng roi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flagellate
a usually nonphotosynthetic free-living protozoan with whiplike appendages; some are pathogens of humans and other animals
Synonyms: flagellate protozoan, flagellated protozoan, mastigophoran, mastigophore
whip
The religious fanatics flagellated themselves
Synonyms: scourge
having or resembling a lash or whip (as does a flagellum)
Synonyms: flagellated, whiplike, lash-like