flagellate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flagellate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flagellate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flagellate.

Từ điển Anh Việt

  • flagellate

    /'flædʤəleit/

    * ngoại động từ

    đánh đòn, trừng trị bằng roi

    * tính từ

    (sinh vật học) có roi; hình roi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flagellate

    * kỹ thuật

    y học:

    trùng roi

Từ điển Anh Anh - Wordnet