flagellated cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flagellated cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flagellated cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flagellated cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flagellated cell

    any cell or one-celled organism equipped with a flagellum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).