flagellated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flagellated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flagellated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flagellated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flagellated
Similar:
flagellate: whip
The religious fanatics flagellated themselves
Synonyms: scourge
flagellate: having or resembling a lash or whip (as does a flagellum)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).