mastigophoran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mastigophoran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastigophoran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastigophoran.
Từ điển Anh Việt
mastigophoran
* danh từ
thể gốc lông (trùng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mastigophoran
Similar:
flagellate: a usually nonphotosynthetic free-living protozoan with whiplike appendages; some are pathogens of humans and other animals
Synonyms: flagellate protozoan, flagellated protozoan, mastigophore