flag field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flag field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flag field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flag field.

Từ điển Anh Việt

  • flag field

    (Tech) vùng cờ hiệu