flag-waver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flag-waver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flag-waver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flag-waver.
Từ điển Anh Việt
flag-waver
/'flæg,wægiɳ/
* danh từ
người cầm đầu; người vận động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flag-waver
Similar:
chauvinist: an extreme bellicose nationalist
Synonyms: jingoist, jingo, hundred-percenter, patrioteer