jingo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jingo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jingo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jingo.
Từ điển Anh Việt
jingo
/'dʤiɳgou/
* danh từ, số nhiều jingoes
phần tử sô-vanh hiếu chiến
by jungo!
trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)
* tính từ
sô-vanh hiếu chiến
hào nhoáng loè loẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jingo
Similar:
chauvinist: an extreme bellicose nationalist
Synonyms: jingoist, flag-waver, hundred-percenter, patrioteer