patrioteer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patrioteer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patrioteer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patrioteer.
Từ điển Anh Việt
patrioteer
* danh từ
người tự khoe là yêu nước
* ngoại động từ
khoe khoang yêu nước (để mưu lợi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patrioteer
Similar:
chauvinist: an extreme bellicose nationalist
Synonyms: jingoist, jingo, flag-waver, hundred-percenter