jingoistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jingoistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jingoistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jingoistic.
Từ điển Anh Việt
jingoistic
/,dʤiɳgou'istik/
* tính từ
sô-vanh hiếu chiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jingoistic
Similar:
chauvinistic: fanatically patriotic
Synonyms: flag-waving, nationalistic, ultranationalistic, superpatriotic