flag down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flag down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flag down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flag down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flag down

    * kỹ thuật

    ô tô:

    vẫy tay dừng xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flag down

    signal to stop

    Let's flag down a cab--it's starting to rain

    The policeman flagged down our car