flag down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flag down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flag down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flag down.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flag down
* kỹ thuật
ô tô:
vẫy tay dừng xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flag down
signal to stop
Let's flag down a cab--it's starting to rain
The policeman flagged down our car
Từ liên quan
- flag
- flaggy
- flagon
- flagyl
- flagman
- flag (f)
- flag bit
- flag day
- flag-day
- flagella
- flagfish
- flagging
- flagpole
- flagrant
- flagroot
- flagship
- flag code
- flag down
- flag fizz
- flag mast
- flag rank
- flag smut
- flag stop
- flag-boat
- flag-list
- flag-pole
- flag-rank
- flagellum
- flageolet
- flagrancy
- flagstaff
- flagstone
- flag build
- flag field
- flag-waver
- flagellant
- flagellata
- flagellate
- flagginess
- flagitious
- flagrantly
- flag locker
- flag signal
- flag surtax
- flag waving
- flag-waving
- flagellated
- flagellator
- flagstation
- flag captain