flagship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flagship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flagship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flagship.

Từ điển Anh Việt

  • flagship

    /'flægʃip/

    * danh từ

    (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flagship

    * kinh tế

    tàu đầu đàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flagship

    the chief one of a related group

    it is their flagship newspaper

    the ship that carries the commander of a fleet and flies his flag