ways and means nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ways and means nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ways and means giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ways and means.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ways and means

    resources available to meet expenses (especially legislation for raising revenue for a government)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).