ways and means committee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ways and means committee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ways and means committee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ways and means committee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ways and means committee
* kinh tế
ủy ban tài chính (của Quốc hội)
ủy ban thuế khóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ways and means committee
a permanent committee of the United States House of Representatives that makes recommendations to the US House on all bills that would raise revenue