ways and means advandces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ways and means advandces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ways and means advandces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ways and means advandces.

Từ điển Anh Việt

  • Ways and means advandces

    (Econ) Tạm ứng.

    + Tạm ứng tiền của ngân hàng Trung ương Anh cho chính phủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu của các bộ, ngành trong ngắn hạn.