way-bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
way-bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm way-bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của way-bill.
Từ điển Anh Việt
way-bill
/'weibil/
* danh từ
bản kê khai hàng hoá; danh sách hành khách (trên một chuyến tàu...)