waylay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waylay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waylay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waylay.

Từ điển Anh Việt

  • waylay

    /wei'lei/

    * ngoại động từ waylaid

    mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet