lurk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lurk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lurk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lurk.
Từ điển Anh Việt
lurk
/lə:k/
* phó từ
ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi
ngấm ngầm
a lurking passion: sự say mê ngấm ngầm
* danh từ
on the lurk do thám, rình mò
(từ lóng) sự lừa dối, sự đánh lừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lurk
lie in wait, lie in ambush, behave in a sneaky and secretive manner
Synonyms: skulk
Similar:
loiter: be about
The high school students like to loiter in the Central Square
Who is this man that is hanging around the department?
Synonyms: lounge, footle, lollygag, loaf, lallygag, hang around, mess about, tarry, linger, mill about, mill around
ambush: wait in hiding to attack
Synonyms: scupper, bushwhack, waylay, ambuscade, lie in wait