loaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
loaf
/louf/
* danh từ, số nhiều loaves /louvz/
ổ bánh mì
cối đường (khối đường hình nón)
bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
(từ lóng) cái đầu
half a loaf is better than no bread
có ít còn hơn không
loaves and fishes
bổng lộc
to use one's loaf
vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình
* nội động từ
cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)
* danh từ
sự đi chơi rong; sự lười nhác
to be on the loaf: đi chơi rong
* động từ
đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loaf
* kinh tế
bánh mì thịt
bánh ngọt
ổ bánh mì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loaf
a quantity of food (other than bread) formed in a particular shape
meat loaf
sugar loaf
a loaf of cheese
Similar:
loaf of bread: a shaped mass of baked bread that is usually sliced before eating
bum: be lazy or idle
Her son is just bumming around all day
Synonyms: bum around, bum about, arse around, arse about, fuck off, frig around, waste one's time, lounge around, loll, loll around, lounge about
loiter: be about
The high school students like to loiter in the Central Square
Who is this man that is hanging around the department?
Synonyms: lounge, footle, lollygag, lallygag, hang around, mess about, tarry, linger, lurk, mill about, mill around