loafer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loafer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loafer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loafer.

Từ điển Anh Việt

  • loafer

    /'loufə/

    * danh từ

    kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loafer

    a low leather step-in shoe; the top resembles a moccasin but it has a broad flat heel

    Similar:

    idler: person who does no work

    a lazy bum

    Synonyms: do-nothing, layabout, bum