layabout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
layabout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layabout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layabout.
Từ điển Anh Việt
layabout
/'leiə,baut/
* danh từ
người đi lang thang, người vô công rồi nghề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
layabout
Similar:
idler: person who does no work
a lazy bum
Synonyms: loafer, do-nothing, bum