do-nothing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
do-nothing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm do-nothing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của do-nothing.
Từ điển Anh Việt
do-nothing
/'du:,nʌθiɳ/ (do-naught) /'du:nɔ:t/
naught)
/'du:nɔ:t/
* danh từ
người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng