loafing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loafing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loafing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loafing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loafing
Similar:
idleness: having no employment
Synonyms: idling
bum: be lazy or idle
Her son is just bumming around all day
Synonyms: bum around, bum about, arse around, arse about, fuck off, loaf, frig around, waste one's time, lounge around, loll, loll around, lounge about
loiter: be about
The high school students like to loiter in the Central Square
Who is this man that is hanging around the department?
Synonyms: lounge, footle, lollygag, loaf, lallygag, hang around, mess about, tarry, linger, lurk, mill about, mill around
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).