idling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
idling
* kỹ thuật
sự không hoạt động
sự không tải
điện:
sự chạy không
Từ điển Anh Anh - Wordnet
idling
Similar:
idleness: having no employment
Synonyms: loafing
idle: run disconnected or idle
the engine is idling
Synonyms: tick over
Antonyms: run
idle: be idle; exist in a changeless situation
The old man sat and stagnated on his porch
He slugged in bed all morning
Synonyms: laze, slug, stagnate
Antonyms: work