idling loss es nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idling loss es nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idling loss es giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idling loss es.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idling loss es

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tổn thất (khi) chạy không