idling conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idling conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idling conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idling conditions.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
idling conditions
* kỹ thuật
trạng thái không hoạt động
điện lạnh:
chế độ chạy không
chế độ để không